Có 1 kết quả:

默想 mò xiǎng ㄇㄛˋ ㄒㄧㄤˇ

1/1

mò xiǎng ㄇㄛˋ ㄒㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) silent contemplation
(2) to meditate
(3) to think in silence

Bình luận 0